Tại sao nên học tiếng Hàn theo chủ đề?
Học tiếng Hàn theo từng chủ đề giúp người học dễ dàng tiếp thu từ vựng, cấu trúc câu và cải thiện khả năng giao tiếp một cách nhanh chóng. Phương pháp này có nhiều ưu điểm như:
- Dễ ghi nhớ: Học từ vựng theo nhóm giúp tăng khả năng liên kết và nhớ lâu hơn.
- Ứng dụng thực tế: Các chủ đề thông dụng như mua sắm, du lịch, công việc giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong cuộc sống hàng ngày.
- Cải thiện phản xạ: Khi học theo chủ đề, bạn sẽ quen thuộc với các mẫu câu, giúp phản xạ nhanh hơn khi nói chuyện.
Dưới đây là một số chủ đề quan trọng mà người học tiếng Hàn nên biết:
-
Chủ đề rau củ, quả
Rau củ (열목)
- Rau: 채소 (chae-so)
- Cà rốt: 당근 (dang-geun)
- Khoai tây: 감자 (gam-ja)
- Hành tây: 양파 (yang-pa)
- Ớt: 고추 (go-chu)
- Bí ngô: 호박 (ho-bak)
- Rau cải: 배추 (bae-chu)
- Tỏi: 마늘 (ma-neul)
- Gừng: 생강 (saeng-gang)
- Dưa leo: 오이 (o-i)
Trái cây (과일)
- Táo: 사과 (sa-gwa)
- Chuối: 바나나 (ba-na-na)
- Dâu tây: 딸기 (ttal-gi)
- Nho: 포도 (po-do)
- Dưa hấu: 수박 (su-bak)
- Cam: 오렌지 (o-ren-ji)
- Lê: 배 (bae)
- Xoài: 망고 (mang-go)
- Đu đủ: 파파야 (pa-pa-ya)
- Dứa (thơm): 파인애플 (pa-in-ae-peul)
2. Chủ đề đồ dùng trong gia đình
Đồ nội thất (가구)
- Giường: 침대 (chim-dae)
- Bàn: 테이블 (te-i-beul)
- Ghế: 의자 (ui-ja)
- Tủ quần áo: 옷장 (ot-jang)
- Kệ sách: 책장 (chaek-jang)
- Gương: 거울 (geo-ul)
Đồ gia dụng (가전 제품)
- Tivi: 텔레비전 (tel-le-bi-jeon)
- Tủ lạnh: 냉장고 (naeng-jang-go)
- Máy giặt: 세탁기 (se-tak-gi)
- Điều hòa: 에어컨 (e-eo-kon)
- Lò vi sóng: 전자레인지 (jeon-ja-re-in-ji)
- Bếp ga: 가스레인지 (ga-seu-re-in-ji)
Dụng cụ bếp (주방 용품)
- Nồi: 냄비 (naem-bi)
- Chảo: 프라이팬 (peu-ra-i-paen)
- Đũa: 젓가락 (jeot-ga-rak)
- Thìa: 숟가락 (sut-ga-rak)
- Dao: 칼 (kal)
- Thớt: 도마 (do-ma)
3. Chủ đề mua sắm
Từ vựng liên quan đến mua sắm
- Cửa hàng: 가게 (ga-ge)
- Trung tâm thương mại: 쇼핑몰 (syoping-mol)
- Siêu thị: 슈퍼마켓 (syu-peo-ma-ket)
- Giỏ hàng: 장바구니 (jang-ba-gu-ni)
- Hóa đơn: 영수증 (yeong-su-jeung)
- Giảm giá: 할인 (hal-in)
- Thanh toán: 결제 (gyeol-je)
- Trả tiền mặt: 현금으로 지불하다 (hyeon-geum-eu-ro ji-bul-ha-da)
- Thanh toán bằng thẻ: 카드로 결제하다 (ka-deu-ro gyeol-je-ha-da)
- Thẻ thành viên: 회원 카드 (hoe-won ka-deu)
Mẫu câu giao tiếp khi mua sắm
- Giá bao nhiêu?: 얼마에요? (eol-ma-e-yo?)
- Cái này có màu khác không?: 이거 다른 색 있어요? (i-geo da-reun saek it-seo-yo?)
- Tôi muốn thử nó: 입어 봐도 될까요? (i-beo bwa-do doel-kka-yo?)
- Có size lớn hơn không?: 더 큰 사이즈 있어요? (deo keun sa-i-jeu it-seo-yo?)
- Đắt quá!: 너무 비싸요! (neo-mu bi-ssa-yo!)
- Có thể giảm giá không?: 할인 가능해요? (hal-in ga-neung-hae-yo?)
- Tôi sẽ mua cái này: 이거 살게요. (i-geo sal-ke-yo.)
- Cho tôi hóa đơn nhé: 영수증 주세요. (yeong-su-jeung ju-se-yo.)
4. Chủ đề du lịch
Từ vựng về du lịch
- Khách sạn: 호텔 (ho-tel)
- Sân bay: 공항 (gong-hang)
- Hộ chiếu: 여권 (yeo-gwon)
- Vé máy bay: 비행기 티켓 (bi-haeng-gi ti-ket)
- Taxi: 택시 (taek-si)
- Tàu điện ngầm: 지하철 (ji-ha-cheol)
- Nhà hàng: 레스토랑 (re-seu-to-rang)
- Bản đồ: 지도 (ji-do)
- Hành lý: 짐 (jim)
- Đặt phòng: 예약하다 (ye-yak-ha-da)
Mẫu câu giao tiếp khi du lịch
- Nhà vệ sinh ở đâu?: 화장실 어디에요? (hwa-jang-sil eo-di-e-yo?)
- Tôi muốn đặt phòng khách sạn: 호텔 방을 예약하고 싶어요. (ho-tel bang-eul ye-yak-ha-go sip-eo-yo.)
- Có thể gọi taxi giúp tôi không?: 택시 불러 주실 수 있나요? (taek-si bul-leo ju-sil su it-na-yo?)
- Tôi cần một hướng dẫn viên du lịch: 가이드가 필요해요. (ga-i-deu-ga pil-yo-hae-yo.)
- Tôi muốn gọi món ăn này: 이 음식을 주문하고 싶어요. (i eum-sik-eul ju-mun-ha-go sip-eo-yo.)
- Giá vé vào cổng là bao nhiêu?: 입장료 얼마에요? (ib-jang-ryo eol-ma-e-yo?)
- Bạn có thể giúp tôi chụp ảnh không?: 사진 찍어 주실 수 있나요? (sa-jin jjik-eo ju-sil su it-na-yo?)